Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岩苦菜 いわにがな イワニガナ
Ixeris stolonifera (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
苦 く
Những điều khó khăn và đau đớn
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
四苦八苦 しくはっく
tứ diệu đế bát khổ
雍菜 ようさい ヨウサイ
rau muống