Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩見隆夫
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
見に入る 見に入る
Nghe thấy
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển