Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
見に入る 見に入る
Nghe thấy
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên