Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
岩群 いわむら
rocky outcrop, jumble of rocks
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
岩山 いわやま
núi đá
群山 ぐんざん むらやま
nhiều núi
山野 さんや やまの
đồi và ruộng