Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩間鶴夫
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
間夫 まぶ
(Gian phu) Người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm
岩間 いわま
giữa các tảng đá
夫婦間 ふうふかん
quan hệ vợ chồng
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
鶴 つる たず ツル
con sếu
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).