岩面
がんめん「NHAM DIỆN」
☆ Danh từ
Rock face

岩面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 岩面
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
石英粗面岩 せきえいそめんがん
liparite (một loại đá magma phun trào có thành phần axit)
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá