Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製造所 せいぞうしょ せいぞうじょ
nhà máy; xưởng sản xuất; làm việc; cối xay
鼻薬 はなぐすり
sự hối lộ; tiền đấm mõm
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
製薬 せいやく
hiệu thuốc; sự bào chế thuốc.
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
火薬 かやく
thuốc đạn
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.