Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
陸岸 りくがん
đất liền
傲岸 ごうがん
Tính kiêu kỳ
両岸 りょうがん りょうぎし
hai bờ (sông)
南岸 なんがん
Đường bờ biển phía Nam
河岸 かがん/かし/かわぎり かわぎし
bờ sông; ven sông
岸辺 きしべ
dải đất dọc theo hai bờ sông; bờ sông