Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄松 おまつ
màu đen héo hon
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
陸岸 りくがん
đất liền
傲岸 ごうがん
Tính kiêu kỳ
両岸 りょうがん りょうぎし
hai bờ (sông)
南岸 なんがん
Đường bờ biển phía Nam