Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
陸岸 りくがん
đất liền
傲岸 ごうがん
Tính kiêu kỳ