Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岸盛一
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一盛り ひとさかり ひともり
Sự thịnh vượng nhất thời.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一服盛る いっぷくもる
Hạ độc
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
一服を盛る いっぷくをもる
to drug (someone, food, drink)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.