Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峠 とうげ
đèo, cao trào
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
峠道 とうげみち
đường đèo.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
峠を越す とうげをこす
vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)