Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
雪打ち ゆきうち
trận đấu bóng tuyết
打ち金 うちがね
hammer (of a gun)
レジ打ち レジうち
thu ngân