峰続き
みねつづき「PHONG TỤC」
☆ Danh từ
Những đỉnh núi nối tiếp nhau

峰続き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 峰続き
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
続き つづき
sự tiếp tục; sự tiếp diễn
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
引き続き ひきつづき
tiếp tục; liên tiếp
永続き ながつづき
kéo dài
雨続き あめつづき
mưa nhiều ngày liên tục