雨続き
あめつづき「VŨ TỤC」
☆ Danh từ
Mưa nhiều ngày liên tục

雨続き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雨続き
雨天続き うてんつづき
thời tiết mưa kéo dài
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
続き つづき
sự tiếp tục; sự tiếp diễn
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
引き続き ひきつづき
tiếp tục; liên tiếp
永続き ながつづき
kéo dài
引続き ひきつづき
tiếp tục; liên tiếp
陸続き りくつづき
sự nối liền biên giới; vùng đất tiếp giáp giữa hai quốc gia