Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一面の いちめんの
một chiều.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
被削面 ひ削面
mặt gia công