島の制約
しまのせいやく「ĐẢO CHẾ ƯỚC」
☆ Danh từ
Sự ràng buộc hòn đảo
島の制約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 島の制約
制約 せいやく
điều kiện
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
CHECK制約 CHECKせーやく
ràng buộc kiểm tra (check constraint)
予約制 よやくせい
liên hệ đặt trước.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.