Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八丈島 はちじょうじま
hòn đảo hachijo
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
丈 だけ じょう たけ たき
chiều dài; chiều cao
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.