Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 島中幹線用水路
幹線道路 かんせんどうろ
trục đường chính, đường chính
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
用水路 ようすいろ
kênh dẫn nước ,cầu dẫn nước ( vào ruộng, mương..)
幹線 かんせん
tuyến chính; đường chính
中道路線 ちゅうどうろせん
tuyến Nakado
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.