Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
島内 とうない
trên đảo
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
憲政 けんせい
chính trị dựa theo hiến pháp; chính trị lập hiến
憲兵 けんぺい
hiến binh
合憲 ごうけん
sự hợp hiến; sự căn cứ theo hiến pháp