Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 島根中央信用金庫
信用金庫 しんようきんこ
quỹ tín dụng
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
中央 ちゅうおう
trung ương
島根 しまね
hòn đảo
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
貸金庫 かしきんこ
két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn)