Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
島根県 しまねけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
桜島大根 さくらじまだいこん
củ cải Sakurajima
根号 こんごう
(toán học) dấu khai căn; số căn bình phương
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
島根 しまね
hòn đảo
イースターとう イースター島
đảo Easter