Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 島田五空
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
島田 しまだ
pompadour-like hair style, popular for unmarried women in the Edo period, shimada coiffure
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
五島鯨 ごとうくじら ゴトウクジラ
larger whales of family Delphinidae (esp. the pilot whale or blackfish)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh