Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 島野愛友利
友愛 ゆうあい
bạn tình
友愛会 ゆうあいかい
fraternal association, friendship society, fraternity
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
友愛結婚 ゆうあいけっこん
sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.