Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嵐の予言者
予言者 よげんしゃ
nhà tiên tri; người dự đoán; người đoán trước
予言 よげん かねごと
lời tiên đoán; sự tiên đoán; sự dự báo; sự dự đoán; sự tiên tri
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
予定者 よていしゃ
người lập kế hoạch
予約者 よやくしゃ
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
予言する よげんする
răn dậy.