Các từ liên quan tới 嵐を呼ぶあぶない熟女
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
to cause a commotion, to create a big stir, to invoke a storm
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
タクシーを呼ぶ たくしーをよぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
呼ぶ よぶ
gọi; mời; kêu tên
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
医者を呼ぶ いしゃをよぶ
gọi bác sỹ
助けを呼ぶ たすけをよぶ
cầu cứu sự trợ giúp, kêu cứu, la làng
人気を呼ぶ にんきをよぶ
Trở nên phổ biến, trở nên thịnh hành.