Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嵐を呼ぶ男
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
to cause a commotion, to create a big stir, to invoke a storm
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
タクシーを呼ぶ たくしーをよぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
呼ぶ よぶ
gọi; mời; kêu tên
関心を呼ぶ かんしんをよぶ
trở thành chủ đề của sự chú ý
助けを呼ぶ たすけをよぶ
cầu cứu sự trợ giúp, kêu cứu, la làng