嵩上げ
かさあげ「TUNG THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên

Bảng chia động từ của 嵩上げ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嵩上げする/かさあげする |
Quá khứ (た) | 嵩上げした |
Phủ định (未然) | 嵩上げしない |
Lịch sự (丁寧) | 嵩上げします |
te (て) | 嵩上げして |
Khả năng (可能) | 嵩上げできる |
Thụ động (受身) | 嵩上げされる |
Sai khiến (使役) | 嵩上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嵩上げすられる |
Điều kiện (条件) | 嵩上げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 嵩上げしろ |
Ý chí (意向) | 嵩上げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 嵩上げするな |
嵩上げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嵩上げ
嵩 かさ
khối lớn; thể tích; số lượng
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
嵩高 すうこう かさだか
to lớn, đồ sộ; kềnh càng
値嵩 ねがさ
Đắt.
年嵩 としかさ
bậc tiền bối; người lớn tuổi; bậc bề trên
嵩呼 すうこ かさみこ
hét dài (lâu) sống hoàng đế
嵩む かさむ
tăng lên ( thường mang ý nghĩa tiêu cực)