Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嵩陽書院
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
嵩 かさ
khối lớn; thể tích; số lượng
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
書院造り しょいんづくり
phong cách kiến trúc nhà ở Shoin-zukuri
嵩高 すうこう かさだか
to lớn, đồ sộ; kềnh càng
値嵩 ねがさ
Đắt.
年嵩 としかさ
bậc tiền bối; người lớn tuổi; bậc bề trên