Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
脇 わき
hông
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
青嶺 あおね あおねろ
núi tươi tốt, núi xanh
嶺颪 ねおろし
gió thổi từ đỉnh núi
函嶺 かんれい
dãy núi Hakone.
山嶺 さんれい
đỉnh núi