Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嶽麓書院
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
麓 ふもと
chân núi
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
岳麓 がくろく たけふもと
chân núi; chân núi Phú Sĩ
山麓 さんろく
đặt chân lên hoặc đặt cơ sở (của) một núi
富嶽 ふがく
(thay thế bổ nhiệm) mt. fuji
山嶽 さんごく
những núi
書院造り しょいんづくり
phong cách kiến trúc nhà ở Shoin-zukuri