川きゅう
せんきゅう センキュウ「XUYÊN」
☆ Danh từ
Cnidium rhizome (Cnidium officinale)

川きゅう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 川きゅう
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, linh cảm
mười chín, số mười chín, dozen
chủ nghĩa bảo thủ
chòm sao Kim ngưu