川に沿って流れる
かわにそってながれる
Chảy xuôi.

川に沿って流れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 川に沿って流れる
に沿って にそって
dọc theo, song song với, phù hợp với
川流れ かわながれ
sự bị nước sông cuốn đi; sự bị nước sông cuốn đi và chết chìm; người bị nước sông cuốn đi và chết chìm; sự hủy bỏ cuộc giao hẹn
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
沿って そって
dọc theo, men theo
川沿い かわぞい
dọc theo dòng sông
路線に沿って ろせんにそって
dọc theo tuyến đường (hàng)
沿岸流 えんがんりゅう
dòng chảy dọc bờ; dòng chảy ven biển; dòng hải lưu ven bờ