Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川上つよし
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh
川むつ かわむつ カワムツ
dark chub (Nipponocypris temminckii)
上つき うわつき うえつき
chữ viết lên trên, số viết lên trên