Các từ liên quan tới 川上エドオジョン智慧
智慧 ちえ
sự khôn ngoan; sự hiểu biết; trí tuệ
入れ智慧 いれちえ
gợi ý; gợi ý
上智 じょうち
sophia (trường đại học); tính khôn ngoan tối cao
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
上智大学 じょうちだいがく
trường đại học sophia (trong tokyo)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.