Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川上和吉
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh