Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川上嘉
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)