Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川上夏代
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
上代 じょうだい うわだい
viên thị trấn
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
上代語 じょうだいご
tiếng Nhật cổ, tiếng Nhật được nói từ cuối thế kỷ thứ 6 đến cuối thời Nara
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh