Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川上愛子
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
愛子 あいこ
trẻ em thân mến được yêu mến
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
愛弟子 まなでし
học trò cưng; đệ tử ruột
愛し子 いとしご まなご
đứa trẻ đáng yêu, đứa con cưng
愛玉子 あいぎょくし オーギョーチー アイギョクシ
Ficus pumila var. awkeotsang (variety of climbing fig)
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh