Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川井忠遠
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
井 い せい
cái giếng