Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
天保 てんぽう
thời Tempou (10/12/1830-2/12/1844)
天龍川 てんりゅうかわ
sông Tenryu.
天の川 あまのがわ あまのかわ
ngân hà; dải ngân hà
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.