Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川内通康
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
徳川家康 とくがわいえやす
Là một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Nhật Bản
内通 ないつう
Sự thông đồng (với kẻ thù).
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.