Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川内郡
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
郡内織 ぐんないおり
hàng dệt được sản xuất tại vùng Gunnai của Tỉnh Yamanashi
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
郡 ぐん こおり
huyện
川 かわ がわ
con sông