Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
川原 かわはら かわら
lòng con sông cạn; bãi cát sỏi ở các con sông.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
一新 いっしん
sự cải cách; sự thay đổi hoàn toàn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước