Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
民地 みん ち
Phần đất tiếp giáp với khu dân cư (trong xây dựng)
地民 じみん ちみん
citizens of a local area or region
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
殖民地 しょくみんち
thuộc địa.