Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川島真
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
川真珠貝 かわしんじゅがい カワシンジュガイ
Margaritifera laevis (species of freshwater pearl mussel)