Các từ liên quan tới 川崎リハビリテーション学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
川崎 かわさき
thành phố Kawasaki
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
phương pháp điều trị tổng hợp cả về tâm thần và thân thể đối với người tàn tật.
川崎病 かわさきびょう
Bệnh mẫn cảm
学院 がくいん
học viện.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.