Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川崎八右衛門
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
川崎 かわさき
thành phố Kawasaki
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
川崎病 かわさきびょう
Bệnh mẫn cảm
八脚門 やつあしもん はっきゃくもん
single-tiered gate with eight secondary pillars supporting the four main central pillars