Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川崎市交通局
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通局 こうつうきょく
cục giao thông
川崎 かわさき
thành phố Kawasaki
都市交通 としこうつう
thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
川崎病 かわさきびょう
Bệnh mẫn cảm