Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川平テレビ中継局
テレビ中継 テレビちゅうけい
sự phát sóng trên tivi
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
テレビ中継所 テレビちゅうけいじょ
TV relay station
テレビ局 テレビきょく てれびきょく
đài vô tuyến truyền hình.
国営テレビ局 こくえいテレビきょく こくえいてれびきょく
nhà ga truyền hình chạy trạng thái
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.