川床
かわどこ「XUYÊN SÀNG」
☆ Danh từ
Đáy sông
その
科学者
たちはあの
川
の
川床
の
輪郭
を
描
き
出
したかった
Các nhà khoa học muốn phác thảo ra đường bao xung quanh đáy sông của con sông đó. .

川床 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 川床
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
床 -しょう とこ
sàn nhà
炉床 ろしょう ろゆか
nền lò (tổ ấm)
菌床 きんしょう
giá thể trồng nấm